Cây sầu riêng là cây trồng nhạy cảm, đặc biệt là đối với phèn và mặn. Hiện nay, một số vùng mặc dù nằm ngoài quy hoạch, không được khuyến cáo trồng sầu riêng. Nhưng nông dân vẫn trồng do nguồn lợi cao từ vua của các loại trái cây này. Do đó, cần có phải hiểu về đặc tính của đất phèn và những biện pháp cải tạo để giảm thiểu tác động xấu của phèn đối với cây sầu riêng.
1. Giới thiệu chung về đất phèn
Đất phèn là loại đất chứa hàm lượng sunfat sắt, nhôm và các hợp chất độc hại cao, thường hình thành do sự oxy hóa khoáng pyrit (FeS₂) trong điều kiện yếm khí khi đất bị ngập nước. Khi thoát nước, pyrit tiếp xúc với không khí sẽ bị oxy hóa tạo thành axit sunfuric (H₂SO₄), làm đất có pH thấp (dưới 4,5) và giải phóng nhiều ion Fe³⁺, Al³⁺ gây độc cho cây trồng.
Ở Việt Nam, đất phèn phân bố nhiều ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long (khoảng 1,6 triệu ha, chiếm 41% diện tích toàn vùng), một phần ở ven biển miền Trung và vùng trũng Bắc Bộ. Đây là loại đất khó cải tạo, ảnh hưởng mạnh đến sản xuất nông nghiệp nếu không có biện pháp xử lý phù hợp.

2. Đặc điểm của đất phèn
2.1. Tính chất hóa học
Độ chua cao: pH dao động từ 3,5 – 4,5, thậm chí dưới 3 ở tầng phèn tiềm tàng.
Hàm lượng Al³⁺, Fe²⁺, Fe³⁺ cao: gây ngộ độc cho cây, làm ức chế quá trình trao đổi chất và phá hủy rễ.
Hàm lượng dinh dưỡng thấp: thiếu hụt đạm, lân dễ tiêu, canxi, magiê, vi lượng.
Khả năng giữ lân kém: ion Fe³⁺ và Al³⁺ kết tủa với lân, khiến cây khó hấp thu.

2.2. Tính chất vật lý
Đất thường chặt, khó thoát nước, tầng canh tác nông.
Khi khô nứt to, dễ tạo vết nứt sâu, ảnh hưởng bộ rễ cây.
Khi ướt lại dính chặt, làm giảm độ tơi xốp.
2.3. Tính chất sinh học
Đất phèn hạn chế hoạt động của vi sinh vật phân giải hữu cơ, khiến mùn tích tụ ít.
Hệ vi sinh vật cố định đạm (Azotobacter, Rhizobium) hoạt động yếu do pH thấp.
3. Phân loại đất phèn
Theo mức độ phát triển và biểu hiện ngoài đồng ruộng, đất phèn thường được chia thành:
Đất phèn tiềm tàng: Chứa nhiều pyrit nhưng chưa bị oxy hóa, pH còn trung tính (5,5 – 6,5). Khi bị thoát nước và tiếp xúc không khí, pyrit sẽ oxy hóa thành axit sulfuric.
Đất phèn hoạt động: Là loại đất đã bị oxy hóa, pH rất thấp (< 4,5), có màu vàng cam đặc trưng (do jarosit), hàm lượng Al³⁺, Fe³⁺ hòa tan cao.
4. Tác hại của đất phèn đối với cây sầu riêng
Ngộ độc ion Fe³⁺ và Al³⁺: Phá hủy tế bào rễ, làm rễ bị thâm đen, cây còi cọc.
Độ chua cao: Ức chế sự hấp thu dinh dưỡng (đặc biệt là lân, canxi, magiê).
Ảnh hưởng đến vi sinh vật đất: Làm giảm quá trình khoáng hóa hữu cơ, cố định đạm.
Cây sinh trưởng kém: Lá vàng, rễ ngắn, năng suất thấp.
Cây thấp, lá nhỏ, phát triển chậm, đọt hay có hiện tượng chùng đọt, long ngắn.

5. Nguyên tắc xử lý đất phèn
Để cải tạo đất phèn, cần dựa trên 3 nguyên tắc chính:
- Giảm độ chua của đất: Nâng pH đất lên mức thích hợp (5,5 – 6,5);
- Khử độc chất phèn: Hạn chế tác hại của Al³⁺, Fe³⁺ bằng biện pháp hóa học, thủy lợi hoặc canh tác;
- Bổ sung dinh dưỡng hữu hiệu: Tăng cường chất hữu cơ, phân bón đa – trung – vi lượng để cải thiện độ phì.
6. Các biện pháp xử lý đất phèn
6.1. Biện pháp thủy lợi
Rửa phèn bằng nước ngọt: xây dựng hệ thống kênh mương, bờ bao để tháo rửa ion H⁺, Fe³⁺, Al³⁺ ra khỏi ruộng. Biện pháp này hiệu quả ở vùng có nguồn nước ngọt dồi dào. Hệ thống kênh mương trong vườn cần phải sâu và rộng, chủ động được nguồn nước ra và vào.
Giữ mực nước thích hợp: Không để tầng phèn tiềm tàng tiếp xúc không khí (tránh oxy hóa pyrit). Thường áp dụng cho ruộng lúa: Giữ ngập 5–10 cm để hạn chế chua phèn.
Giữ ẩm tốt trong mùa khô, hạn chế để đất khô quá lâu.

6.2. Biện pháp hóa học
Bón vôi, Dolomite, CaCO₃: trung hòa axit, tăng pH đất, giảm độc Al³⁺ và Fe³⁺. Lượng vôi thường 500–2000 kg/ha tùy mức độ phèn.
Bón lân nung chảy: Cung cấp lân cho cây, đồng thời giảm sự kết tủa lân bởi ion Fe³⁺, Al³⁺.
6.3. Biện pháp hữu cơ
Bón phân hữu cơ, phân chuồng hoai, phân xanh: tăng độ mùn, cải thiện cấu trúc đất, giảm chua, tăng hoạt động vi sinh vật.
Rơm rạ, trấu, than bùn: có tác dụng giữ ẩm, giảm nhiệt độ đất, hạn chế quá trình oxy hóa pyrit.
Chế phẩm sinh học (Trichoderma, Bacillus, Streptomyces): tăng cường phân hủy hữu cơ, đối kháng vi sinh vật gây hại trong điều kiện phèn.
Trồng cây hấp thu sắt: một số loài thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ ion Fe³⁺, góp phần giảm phèn.
Kết luận
Đất phèn là loại đất có tính axit cao, chứa nhiều ion gây hại cho cây như Al³⁺ và Fe³⁺, đồng thời nghèo dinh dưỡng nên gây nhiều trở ngại cho sự sinh trưởng của cây trồng, đặc biệt là cây sầu riêng. Tuy nhiên, thông qua việc áp dụng đồng bộ các biện pháp thủy lợi, hóa học, hữu cơ và kỹ thuật canh tác hợp lý, đất phèn hoàn toàn có thể được cải tạo để phục vụ sản xuất nông nghiệp hiệu quả và bền vững.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và suy giảm nguồn nước ngọt ngày càng nghiêm trọng, việc cải tạo và quản lý đất phèn không chỉ giúp nâng cao năng suất cây trồng mà còn góp phần phát triển nền nông nghiệp thích ứng, bảo vệ môi trường và đảm bảo sinh kế lâu dài cho người nông dân.
Tìm hiểu đặc điểm đất phèn, tác hại với cây sầu riêng và các biện pháp cải tạo hiệu quả bằng thủy lợi, hóa học, hữu cơ giúp tăng năng suất và bền vững.


 
