Trong mỗi nắm đất bà con đang canh tác là cả một “hệ sinh thái thu nhỏ” với hàng triệu đến hàng tỉ vi sinh vật trong đất hoạt động không ngừng. Chúng phân giải rơm rạ, tạo mùn, làm tơi đất, giúp rễ hấp thu dinh dưỡng tốt hơn và bảo vệ cây khỏi nhiều tác nhân gây bệnh.
Đất chỉ thật sự khỏe khi hệ vi sinh vật sống trong đó phát triển mạnh mẽ và cân bằng. Vì vậy, hiểu đúng – nuôi đúng – bổ sung đúng vi sinh vật là một trong những giải pháp bền vững giúp nông dân cải tạo đất, nâng cao năng suất và tăng chất lượng nông sản.
1. Vi sinh vật trong đất là gì?
Vi sinh vật trong đất là những sinh vật có kích thước hiển vi sống trong tầng đất, bao gồm: vi khuẩn, nấm, xạ khuẩn, tảo và cả virus.
Dù mắt thường không thể nhìn thấy, nhưng mật độ vi sinh trong 1 gram đất màu mỡ có thể lên đến hàng triệu – hàng tỉ cá thể.

Các vi sinh vật này cùng với những sinh vật lớn hơn như trùn đất, kiến, mối… tạo thành một bộ máy sinh học phức tạp vận hành dưới lòng đất. Chúng là “động cơ” chính điều khiển hầu hết các quá trình chuyển hóa, phân giải, tái tạo chất dinh dưỡng cho cây trồng.
2. Các nhóm vi sinh vật chính trong đất
2.1. Vi khuẩn
Vi khuẩn là nhóm chiếm số lượng nhiều nhất trong đất và tham gia vào hầu hết các hoạt động sinh hóa:
- Vi khuẩn cố định đạm (Rhizobium, Azotobacter) giúp cây hấp thu nguồn nitơ tự nhiên mà không cần dùng quá nhiều phân đạm.
- Vi khuẩn phân giải lân (Bacillus, Pseudomonas) chuyển lân khó tan thành dạng dễ tiêu, giúp tiết kiệm phân bón.
- Vi khuẩn phân hủy xenluloza giúp phân giải rơm rạ, lá cây, xác bã hữu cơ nhanh hơn.
2.2. Nấm đất
Nấm đất rất đa dạng, từ nấm men đến nấm sợi.
- Nhiều loài nấm có lợi, đặc biệt là nấm rễ (mycorrhizae) – chúng cộng sinh với rễ cây, giúp rễ hút nước và dinh dưỡng gấp nhiều lần.
- Nấm còn tham gia chu trình carbon, phân hủy mùn và chất hữu cơ phức tạp.
- Tuy nhiên, một số loài nấm gây bệnh như Fusarium, Phytophthora cũng tồn tại cần được kiểm soát bằng hệ vi sinh có lợi.

2.3. Xạ khuẩn
Xạ khuẩn là nhóm trung gian giữa vi khuẩn và nấm.
Vai trò quan trọng của xạ khuẩn:
- Phân hủy lignin, xenluloza và các hợp chất hữu cơ khó phân.
- Sản sinh kháng sinh tự nhiên, giúp ức chế nhiều nấm bệnh trong đất.
2.4. Tảo và địa y
Đặc biệt là tảo lam:
- Có khả năng quang hợp, tạo oxy trong đất.
- Cố định nitơ từ không khí, góp phần tăng độ màu mỡ.
2.5. Sinh vật lớn hơn trong đất
Trùn đất, kiến, mối, giun tuy không phải vi sinh vật nhưng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng:
- Xới tơi đất, tạo hệ thống lỗ rỗng.
- Trộn lẫn hữu cơ với khoáng chất, tăng cấu trúc đất.
- Đẩy nhanh quá trình phân hủy tự nhiên.
3. Vai trò của vi sinh vật trong đất
3.1. Phân giải chất hữu cơ
Vi sinh vật giúp chuyển hóa rơm rạ, phân chuồng, xác bã thành mùn – nguồn dinh dưỡng lâu dài giúp đất ngày càng màu mỡ.
3.2. Cải thiện cấu trúc đất
Nhờ quá trình kết tụ và phân giải, đất trở nên:
- Tơi xốp.
- Dễ thấm nước.
- Giữ ẩm tốt.
- Thoáng khí – rễ dễ phát triển.

3.3. Khoáng hóa dinh dưỡng
Vi sinh vật giúp giải phóng các nguyên tố:
- Đạm (N)
- Lân (P)
- Kali (K)
ở dạng cây hấp thu tốt hơn, từ đó giúp bà con giảm lượng phân bón hóa học.
3.4. Cân bằng hệ sinh thái đất
Hệ vi sinh vật khỏe giúp:
- Ức chế nấm bệnh.
- Giảm độc tố trong đất.
- Hạn chế hiện tượng nghẹt rễ, thối rễ.
- Điều hòa pH tự nhiên.
3.5. Bảo vệ môi trường
Vi sinh vật còn có khả năng:
- Phân giải chất ô nhiễm, kim loại nặng.
- Làm sạch đất – nước – giảm độc tố.
- Giảm phát thải khí nhà kính (CH₄, N₂O).
- Cải thiện chất lượng nước ngầm.
Đây là một trong những giải pháp quan trọng giúp nông nghiệp tiến tới bền vững và thân thiện môi trường.
- Phân bón hữu cơ Hi-tech Organic: Ứng dụng 08 chủng vi sinh vật có ích
Phân bón hữu cơ Hi-tech Organic là một trong số ít doanh nghiệp tại Tây Ninh sở hữu phòng nghiên cứu, nuôi cấy nấm, men vi sinh,… phục vụ cho quá trình sản xuất phân bón hữu cơ và các chế phẩm sinh học khác. Chúng tôi luôn không ngừng nỗ lực nhằm mang đến những sản phẩm phân bón chất lượng cao, hàm lượng đạt chuẩn đến với cánh đồng của nhà nông.

Nổi bật trong đó là 8 chủng vi sinh vật có lợi cho đất và cây trồng như: nấm Trichoderma ML05 (vi sinh vật phân huỷ Cellulose, Lân chậm tan), Bacillus ML25 (vi sinh vật cố định Đạm), Bacillus ML01 (vi sinh vật phân giải Lân khó tan), Bacillus F27 (vi sinh vật phân giải Chất hữu cơ), Cellulemonas M224 (vi sinh vật phân huỷ Cellulose), Actinomyces ML02 (vi sinh vật phân huỷ Cellulose), Azospirillus ML07 (vi sinh vật cố định Đạm hội sinh), Azotobacter ML18 (vi sinh vật cố định Đạm tự do),…, được đội ngũ kỹ sư Đức Thành nghiên cứu, sản xuất.
5. Nguyên nhân làm giảm vi sinh có lợi trong đất
5.1. Lạm dụng phân hóa học, đặc biệt phân đạm và lân khó
Dùng nhiều phân vô cơ trong thời gian dài làm mất cân bằng dinh dưỡng, gây độc cho một số nhóm vi sinh và làm giảm đa dạng sinh học đất.
5.2. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng cách
Thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm, thuốc diệt cỏ nếu dùng liều cao hoặc phun tràn lan sẽ tiêu diệt cả vi sinh có lợi.
5.3. Đốt rơm rạ, thiêu hủy tàn dư thực vật
Đốt làm mất mùn, tiêu diệt vi sinh vật mặt đất, làm nghèo hữu cơ.
5.4. Canh tác đơn vụ, không luân canh, không che phủ đất
Mất lớp phủ hữu cơ, đất bị xói mòn, điều kiện sống cho vi sinh kém.
5.5. Tưới quá nhiều gây ngập úng hoặc đất bị nén chặt
Thiếu oxy trong đất làm giảm các vi sinh hiếu khí; đất nén chặt cũng hạn chế hoạt động vi sinh.
5.6. Thiếu vật liệu hữu cơ (phân chuồng, phủ rơm, thân lá)
Vi sinh thiếu nguồn carbon để tồn tại và sinh sôi.
5.7. Ô nhiễm bởi kim loại nặng hoặc chất thải công nghiệp
Một số kim loại nặng ức chế hoạt động vi sinh và làm thay đổi cấu trúc cộng đồng vi sinh.
6. Giải pháp tăng vi sinh có lợi trong đất
Phần quan trọng nhất — những điều cụ thể bà con có thể làm ngay:
6.1. Bổ sung phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh chất lượng
Sử dụng phân chuồng ủ hoai, phân xanh, phân hữu cơ vi sinh có chứa Bacillus, Trichoderma, EM… giúp tái tạo mùn và phục hồi hệ vi sinh.
6.2. Tăng tàn dư thực vật và che phủ đất
Giữ rơm rạ, vỏ lạc, lá khô trong ruộng hoặc phủ lớp mùn (mulch) để cung cấp nguồn carbon lâu dài cho vi sinh.
6.3. Sử dụng chế phẩm vi sinh có chọn lọc
Ứng dụng men vi sinh, cố định đạm, phân giải lân hoặc nấm mycorrhizae phù hợp với cây trồng để tăng hiệu quả hấp thu dinh dưỡng.
6.4. Giảm thiểu thuốc BVTV và áp dụng quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
Dùng sát hại mục tiêu, ưu tiên biện pháp sinh học, bẫy, v.v. Tránh phun thuốc vào thời kỳ rễ non đang phát triển.
6.5. Thực hiện luân canh và xen canh
Luân canh cây họ đậu hoặc cây phủ đất giúp phục hồi N tự nhiên và tăng đa dạng sinh học đất.
6.6. Cải thiện hệ thống tưới và thoát nước
Tránh ngập úng; áp dụng tưới nhỏ giọt hoặc rãnh hợp lý để giữ oxy trong lớp đất trồng.
6.7. Tránh đốt rơm rạ — ủ hoặc phơi ủ hoai
Ủ hoai rơm rạ với chế phẩm phân hủy để tạo phân hữu cơ giàu mùn.
6.8. Kiểm soát ô nhiễm và quản lý chất thải
Hạn chế đưa chất thải công nghiệp, kim loại nặng vào đất trồng; nếu cần cải tạo đất ô nhiễm, sử dụng vi sinh phân giải độc tố chuyên biệt.
5. Kết luận
Vai trò của vi sinh vật trong đất như nền tảng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất và sự phát triển của cây trồng. Một hệ vi sinh vật đất khỏe giúp:
- Đất tơi xốp – giàu mùn.
- Rễ khỏe – hấp thu dinh dưỡng tốt.
- Cây sinh trưởng mạnh – năng suất cao.
- Hạn chế sâu bệnh và giảm chi phí phân bón.
Trong bối cảnh đất ngày càng bạc màu do lạm dụng phân hóa học, việc bổ sung phân hữu cơ – hữu cơ vi sinh – các chế phẩm vi sinh chất lượng là giải pháp cần thiết cho bà con nông dân.

