Trong những năm gần đây, khái niệm “gạo sạch” không còn xa lạ với người tiêu dùng Việt. Từ một xu hướng tiêu dùng, “gạo sạch” đã trở thành hướng đi tất yếu của nền nông nghiệp bền vững, đáp ứng nhu cầu về an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn xuất khẩu.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu gạo sạch là gì, và khám phá hành trình sản xuất lúa ST25 theo tiêu chuẩn EU – mô hình liên kết thực tế giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp như Đức Thành, mang lại giá trị kép cho cả người trồng lẫn người tiêu dùng.
1. Gạo sạch là gì? So sánh gạo sạch và gạo thông thường
1.1. Gạo sạch là gì?
Gạo sạch là sản phẩm được sản xuất theo quy trình canh tác an toàn và bền vững, trong đó hạn chế tối đa việc sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất độc hại. Thay vào đó, người nông dân áp dụng phân bón hữu cơ – sinh học, chế phẩm vi sinh và các biện pháp canh tác tự nhiên để nuôi dưỡng cây lúa khỏe mạnh từ gốc rễ.
Việc sử dụng hữu cơ và chế phẩm sinh học giúp tái tạo hệ vi sinh vật trong đất, hạn chế ô nhiễm nguồn nước, hướng tới nền nông nghiệp xanh và phát triển bền vững.

1.2. So sánh giữa gạo sạch và gạo thông thường
Gạo sạch:
Giữ được mùi thơm tự nhiên, hàm lượng dinh dưỡng cao, không dư lượng hóa chất, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
Đồng thời, việc sản xuất gạo sạch giúp duy trì độ phì nhiêu của đất, nâng cao giá trị thương phẩm và đáp ứng xu hướng tiêu dùng “ăn sạch – sống khỏe”.
Gạo thông thường:
Mặc dù có thể cho năng suất cao hơn, nhưng do sử dụng phân bón hóa học và thuốc BVTV với tần suất lớn, loại gạo này thường tồn dư hóa chất, dễ làm đất thoái hóa, giảm chất lượng hạt gạo và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
2. Từ hạt lúa đến hạt gạo sạch – Hành trình nông nghiệp bền vững
2.1. Giai đoạn 1 – Chuẩn bị đất
Bước đầu tiên trong quy trình sản xuất gạo sạch là cải tạo và phục hồi đất trồng.
Bà con sử dụng phân hữu cơ để bổ sung mùn, tăng hệ vi sinh có lợi, giúp đất “sống” trở lại – tơi xốp, giàu dinh dưỡng và cân bằng sinh học. Đây là nền tảng quan trọng để cây lúa sinh trưởng khỏe mạnh trong suốt vụ mùa.
2.2. Giai đoạn 2 – Gieo trồng và chăm sóc
Khi đất đã sẵn sàng, bước gieo trồng cần được kết hợp với bón NPK Đức Thành theo tỷ lệ dinh dưỡng cân đối.
Bộ sản phẩm NPK của Đức Thành giúp cây lúa phát triển đồng đều, thân cứng, lá xanh bền, đồng thời tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện thời tiết bất lợi một cách tự nhiên.
Lưu ý: Không lạm dụng quá nhiều phân bón hóa học.
2.3. Giai đoạn 3 – Quản lý dịch hại
Trong quá trình canh tác, bà con chỉ nên sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nằm trong danh mục cho phép, với liều lượng đúng khuyến cáo, tránh dư lượng hóa chất vượt ngưỡng.
Kết hợp thêm chế phẩm sinh học và biện pháp phòng trừ tự nhiên để bảo vệ cây trồng mà vẫn đảm bảo an toàn cho đất, nước và môi trường xung quanh.

2.4. Giai đoạn 4 – Thu hoạch & bảo quản
Khi lúa chín, cần thu hoạch đúng thời điểm, phơi sấy và bảo quản hạt cẩn thận để giữ hạt sáng, chắc, không nấm mốc.
Nhờ tuân thủ quy trình canh tác sạch ngay từ đầu, gạo sau thu hoạch đạt chất lượng cao, an toàn cho người tiêu dùng và đảm bảo sức khỏe.
3. Gạo sạch – Lợi ích cho sức khỏe, đất và môi trường
3.1. Đối với người tiêu dùng
Gạo sạch không chứa dư lượng hóa chất, giàu dinh dưỡng và an toàn cho mọi lứa tuổi – từ trẻ nhỏ đến người lớn tuổi.
Nhờ quy trình canh tác tự nhiên và kiểm soát nghiêm ngặt, hạt gạo giữ được vị thơm, độ dẻo và hàm lượng dưỡng chất cao, mang lại bữa cơm an lành cho mỗi gia đình.
3.2. Đối với người trồng
Canh tác theo hướng sạch giúp giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật, hạn chế sâu bệnh, đồng thời cải thiện độ phì nhiêu của đất.
Vụ sau tốt hơn vụ trước – năng suất ổn định, thu nhập bền vững, và đất ngày càng khỏe mạnh hơn.
3.3. Đối với môi trường
Gạo sạch góp phần giảm ô nhiễm đất và nguồn nước, hạn chế hóa chất tồn dư, đồng thời duy trì hệ vi sinh vật có lợi trong đồng ruộng.
Đây là bước quan trọng hướng tới nền nông nghiệp xanh – thân thiện với tự nhiên.
3.4. Đối với thị trường – Nâng tầm giá trị và mở rộng cơ hội tiêu thụ
Sự phát triển của gạo sạch không chỉ mang lại lợi ích cho người trồng và người tiêu dùng mà còn tạo tác động tích cực đến toàn bộ thị trường lúa gạo Việt Nam.
- Gia tăng giá trị thương phẩm:
Gạo sạch có nguồn gốc minh bạch, quy trình kiểm soát chặt chẽ nên luôn được thị trường ưu ái, giá bán cao hơn so với gạo sản xuất theo phương pháp thông thường. Điều này giúp nâng giá trị hạt gạo Việt trên cả thị trường nội địa lẫn quốc tế. -
Tạo niềm tin mạnh hơn cho người tiêu dùng:
Khi gạo sạch được chứng nhận, truy xuất nguồn gốc đầy đủ, người mua dễ dàng yên tâm lựa chọn. Niềm tin này giúp thị trường ổn định và giảm dần tình trạng cạnh tranh về giá thấp, thay vào đó là cạnh tranh bằng chất lượng. -
Mở rộng kênh phân phối – chạm đến thị trường cao cấp:
Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn như EU, GlobalGAP dễ dàng tiếp cận hệ thống siêu thị, cửa hàng nông sản, kênh xuất khẩu giá trị cao. Gạo ST25, ST24 và các giống lúa chất lượng của Việt Nam nhờ đó có thêm cơ hội vươn ra thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc. -
Thúc đẩy chuyển đổi nông nghiệp bền vững:
Khi nhu cầu thị trường tăng, doanh nghiệp và nông dân có động lực chuyển sang mô hình sản xuất sạch, giảm phụ thuộc hóa chất, từ đó góp phần tái cấu trúc ngành lúa gạo theo hướng hiện đại và bền vững hơn.

4. Tiêu chuẩn EU – Bước tiến nâng tầm hạt gạo Việt
Tiêu chuẩn EU là hệ thống quy định nghiêm ngặt được Liên minh châu Âu áp dụng trong sản xuất và xuất khẩu nông sản, đặc biệt là lúa gạo.
Các yêu cầu tập trung vào việc kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chất hóa học, chất bảo quản, cũng như chất lượng nguồn nước, đất trồng và quy trình kiểm định sản phẩm, quy trình cách ly hợp lý.
Mọi khâu – từ canh tác, thu hoạch, chế biến đến đóng gói – đều phải đảm bảo tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm châu Âu.
Lợi ích đối với nông dân và ngành gạo Việt Nam:
- Giá trị gia tăng: Gạo đạt chuẩn EU được thu mua với giá cao hơn, giúp tăng thu nhập và ổn định đầu ra cho người trồng lúa.
- Nâng cao uy tín vùng nguyên liệu: Quá trình sản xuất minh bạch, truy xuất rõ ràng giúp xây dựng thương hiệu gạo sạch Việt, tạo niềm tin với doanh nghiệp và người tiêu dùng quốc tế.
- Cơ hội vươn ra thị trường cao cấp: Đạt tiêu chuẩn EU đồng nghĩa với việc mở rộng cánh cửa xuất khẩu vào các thị trường khó tính như Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và Hoa Kỳ, góp phần nâng tầm vị thế hạt gạo Việt Nam trên bản đồ nông sản thế giới.


